MÁY IN BROTHER 2701D

5,850,000

Thông số cơ bản

CÁC CHỨC NĂNG

In,Quét,Copy,Fax

LOẠI MÁY IN

Monochrome Laser Printer

KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM (RỘNG X SÂU X CAO)

409 mm x 398.5 mm x 316.5 mm

TỐC ĐỘ IN

Up to 30 / 32 ppm (A4/Letter)

LOẠI GIẤY

Plain Paper, Thin Paper, Recycled Paper

KHỔ GIẤY

A4, Letter, A5, A5 (Long Edge), A6, Executive, Legal, Folio

SỨC CHỨA GIẤY TỐI ĐA

Up to 250 sheets of 80 gsm plain paper

BẢO HÀNH

Bảo hành 12 tháng tại trung tâm bảo hành

In

ĐỘ PHÂN GIẢI

Up to 600 x 600 dpi, HQ1200 (Up to 2400 x 600 dpi) quality

LOẠI GIẤY IN ĐƯỢC HAI MẶT

Plain Paper, Thin Paper, Recycled Paper

2 MẶT KHỔ GIẤY

A4

Xử lý giấy

ĐẦU VÀO GIẤY – KHAY GIẤY #1 – LOẠI GIẤY

Plain Paper, Thin Paper, Recycled Paper

ĐẦU VÀO GIẤY – KHAY GIẤY #1 – SỐ TỜ TỐI ĐA

Up to 250 sheets of 80 gsm plain paper

ĐẦU VÀO GIẤY – KHE NẠP BẰNG TAY – LOẠI GIẤY

60 to 163gsm

ĐẦU VÀO GIẤY – KHE NẠP BẰNG TAY – SỐ TỜ TỐI ĐA

1 sheet

KHAY NẠP GIẤY TỰ ĐỘNG ADF | SỨC CHỨA GIẤY TỐI ĐA

Up to 35 sheets

ĐẦU RA GIẤY

Up to 100 sheets of 80 gsm plain paper

Copy

ĐƠN SẮC

Yes

ĐỘ RỘNG BẢN COPY

A4 (ADF/FB): 204 mm
LTR (ADF/FB): 210 mm

NHIỀU BẢN SAO

Sort/Stacks up to 99 pages

PHÓNG TO/THU NHỎ

25% to 400% (in increments of 1%)

ĐỘ PHÂN GIẢI

Up to 600 x 600 dpi

Khả năng kết nối

USB

USB 2.0

Quét

QUÉT MÀU

Yes

ĐƠN SẮC

Yes

ĐỘ SÂU MÀU ĐẦU RA

30 bit colour processing

ĐỘ SÂU MÀU – ĐẦU RA

24 bit colour processing

THANG MÀU XÁM – ĐẦU VÀO

10 bit colour processing

THANG MÀU XÁM – ĐẦU RA

8 bit colour processing

ĐỘ PHÂN GIẢI NỘI SUY

Up to 19,200 × 19,200 dpi

ĐỘ PHÂN GIẢI – QUÉT MẶT KÍNH

Up to 600 x 2400 dpi

ĐỘ PHÂN GIẢI ADF

Up to 600 × 600 dpi

ĐỘ RỘNG QUÉT ADF

Width 147.3 to 215.9 mm

ĐỘ DÀI QUÉT ADF

Length 147.3 to 355.6 mm

Fax

TÍNH TƯƠNG THÍCH

ITU-T Group Super G3

TỐC ĐỘ MODEM

33.6 Kbps

ĐỘ RỘNG QUÉT (TÀI LIỆU 2 MẶT) KÍNH MÁY QUÉT

A4 (ADF): 208 mm
A4 (FB): 204 mm
LTR (ADF/FB): 208 mm

THANG MÀU XÁM – ĐƠN SẮC

8bit / 256 levels

ĐỘ PHÂN GIẢI (DỌC) MỊN MÀU

203 dpi

ĐỘ PHÂN GIẢI (DỌC) – ĐƠN SẮC – CHẾ ĐỘ TIÊU CHUẨN

98 dpi

ĐỘ PHÂN GIẢI (DỌC) – ĐƠN SẮC – CHẾ ĐỘ TỐT

196 dpi

ĐỘ PHÂN GIẢI (DỌC) – ĐƠN SẮC – CHẾ ĐỘ RẤT TỐT

392dpi

NHÓM

Up to 20 groups

ĐANG TRUYỀN PHÁT

Up to 258 Locations

QUAY SỐ NHANH

Up to 200 locations

TỰ ĐỘNG QUAY SỐ

Yes

BỘ NHỚ TRUYỀN

Up to 400 pages (ITU-T Test Chart, Standard Resolution, JBIG)

PHÁT HIỆN HẾT GIẤY

Up to 400 pages (ITU-T Test Chart, Standard Resolution, JBIG)

Màn hình & Bộ nhớ

MÀN HÌNH

16 characters x 2 lines

DUNG LƯỢNG BỘ NHỚ

32 MB

Trọng lượng

TRỌNG LƯỢNG

11.4 kg

Vận hành

NGUỒN ĐIỆN

220 – 240 V AC 50/60Hz

TIÊU CHUẨN NGUỒN ĐIỆN – IN

Approx. 510 W

CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN – SẴN SÀNG

Approx. 60 W

CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN – NGỦ

Approx. 6.6 W

CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN – TẮT NGUỒN

Approx. 0.08 W

ĐỘ ỒN

LpAm = 50 dB(A)

NHIỆT ĐỘ VẬN HÀNH

10 to 32 °C

Yêu cầu hệ thống

HỆ ĐIỀU HÀNH WINDOWS®

Windows XP Home Edition, XP Professional Edition, XP professional x64 Edition, Vista, 7, 8, 8.1

HỆ ĐIỀU HÀNH MAC

macOS X v10.7.5, 10.8.x, 10.9.x (Download only)

HỆ ĐIỀU HÀNH LINUX

CUPS, LPD/LPRng (x86/x64 environment)