Máy in hóa đơn XPRINTER N200 (LAN)

2,000,000

Thông số kỹ thuật:
Thương hiệu: Xprinter
Model: N200
Công nghệ in: in nhiệt trực tiếp
Tốc độ in: 200mm/s
Có dao cắt tự động
Khổ giấy: 80mm
Đường kính tối đa cuộn giấy: 80mm
Cổng kết nối: LAN, RJ11
Độ bền đầu in: 100km
Độ bền dao cắt: 1.500.000 lần cắt
Tương thích hệ hiều hành: Windows,Android, IOS, MacOS
Nguồn điện sử dụng: AC 220V; DC 24V-2.5A
Bào hành 12 tháng.

Xprinter XP-N200L Máy in nhiệt 80mm giá rẻ | Máy in hóa đơn bill k80. N200L là máy in nhiệt 2 cổng kết nối bao gồm USB & LAN. Tốc độ in của XP-N200L bị giới hạn ở 200mm/s giúp tăng độ bền của đầu in nhiệt. Và giúp giảm giá thành sản phẩm, phù hợp với những cửa hàng có ngân sách thấp. Xprinter N200L được trang bị 2 dạng kết nối là USB nối trực tiếp vào máy tính. Hoặc kết nối bằng cổng LAN là in thông qua mạng internet nội bộ. Việc N200L được trang bị 2 cổng kết nối giúp người sử dụng được nhiều mục đích hơn.

Máy in hóa đơn nhiệt 80mm Xprinter XP-N200L

Máy in nhiệt 80mm giá rẻ Xprinter XP-N200L sử dụng khổ giấy in nhiệt K80. Xprinter N200L tương thích với tất cả phần mềm quản lý bán hàng. VD: Phần mềm Cukcuk, POS365, iPOS, Kiot Việt,… N200L được sử dụng chuẩn linh kiện mới của Xprinter. Giúp làm giảm giá thành sửa chữa khi máy in nhiệt có vấn đề cần thay thế

Ứng dụng:

  • Dùng cho phần mềm CukCuk, POS365, iPOS, KiotViet,…
  • Dùng cho quán trà chanh, trà sữa
  • Dùng cho nhà hàng, coffee
  • Dùng cho thư viện, nhà sách
  • Dùng cho bệnh viện, phòng khám

Thông số kỹ thuật Máy in nhiệt 80mm giá rẻ Xprinter XP-N200L

Phương pháp in In nhiệt trực tiếp
Chiều rộng in Chiều rộng giấy 72mm
Mật độ điểm ảnh 576 điểm / dòng hoặc 512 điểm / dòng
Tốc độ in 200 mm / giây
Cổng kết nối USB+LAN
Giấy in 79,5 ± 0,5 mm × 80 mm
Khoảng cách dòng 3,75 mm (có thể điều chỉnh khoảng cách dòng bằng lệnh)
Số cột Giấy 80mm: Giấy 80mm: Phông chữ A – 42 cột hoặc 48 cột / Phông chữ B – 56 cột hoặc 64 cột / đơn giản, truyền thống – 21 cột hoặc 24 cột
Kích thước phông chữ Ký tự ANK, Phông chữ A: 1,5 × 3.0mm (12 × 24 điểm)
Phông chữ B: 1.1 × 2.1mm (9 × 17 điểm)
Jane / Truyền thống: 3.0 × 3.0mm (24 × 24 điểm)
Phông chữ mở rộng PC347 (Standard Europe), Katakana,
PC850 (Đa ngôn ngữ), PC860 (Bồ Đào Nha),
PC863 (Canada-Pháp), PC865 (Bắc Âu),
Tây Âu, Hy Lạp, Do Thái, Đông Âu, Iran, WPC1252, PC866 (Cyrillic # 2) , PC852 (Latin2), PC858, IranII, Latvia, Ả Rập, PT151 (1251)
Loại mã vạch UPC-A / UPC-E / JAN13 (EAN13) / JAN8 (EAN8) /
CODE39 / ITF / CODABAR / CODE93 / CODE128
Bộ đệm đầu vào 64k byte
Bộ nhớ flash NV 256k byte
Bộ đổi nguồn Đầu vào: AC 110 V / 220 V, 50 ~ 60Hz
Cung cấp điện Đầu ra: DC 24V / 2.5A
Ngăn kéo đựng tiền DC 24 V / 1A
Trọng lượng 1 kg
Đóng gói 183,29 × 140 × 141,5 mm ( D × W × H)
Môi trường làm việc Nhiệt độ: 0 ~ 45 ° C, Độ ẩm: 10 ~ 80%
Môi trường lưu trữ Nhiệt độ: -10 60 ° C, Độ ẩm: 10 ~ 90% (không ngưng tụ)
Dao cắt 1 triệu lần
Đầu in 100 km