Showing 277–288 of 959 results

  • HP Color LaserJet Pro M155A (đã gồm VAT)

    6,850,000

    Thông số sản phẩm

    • Độ phân giải in 600 x 600 dpi
    • Tốc độ in lên đến 16 trang/phút (trắng đen và màu)
    • Kết nối Hi-speed USB 2.0
    • Dùng mực: HP 215A Black (~1050 yield) W2310A, HP 215A Cyan (~850 yield) W2311A; HP 215A Yellow (~850 yield) W2312A; HP 215A Magenta (~850 yield) W2313A,
  • HP Color LaserJet Pro M254DW (T6B60A)(In Màu Wifi,In 2 Mặt)

    0

    Thông số kỹ thuật máy in màu:

    HP M254dw (T6B60A)
    Loại máy: In laser màu
    Chức năng: In, Duplex, Wifi
    Khổ giấy in: Tối đa khổ giấy A4
    Tốc độ in: Lên đến 22 trang / phút
    Tốc độ xử lý: 800 MHz
    Bộ nhớ ram: 256 MB
    Độ phân giải: Lên đến 600 x 600 dpi
    Chuẩn kết nối: USB 2.0, Wifi
    Chức năng đặc biệt: In 2 mặt tự động, in qua mang có dây, không dây
    Hiệu suất làm việc: 40.000 trang / tháng
    Mực in sử dụng: MỰC THEO MÁY: 203A , MỰC HÃNG HP CF500A / CF501A / CF502A / CF503A” ( HP 202A & M202X )
  • HP LaserJet MFP M436N (đã gồm VAT)

    16,000,000

    Thông tin sản phẩm

    • Cấu hình chuẩn: Copy/ Print/ Scan
    • Khổ giấy: A3/A4
    • Đảo mặt bản sao: Không
    • ADF: Không
    • Cổng giao tiếp: USB/ LAN
    • Thu phóng: 25%-400%.Màn hình hiển thị: LCD 4 dòng, 10 phím, 4 nút thiết lập nhanh. Sao chụp liên tục: 999 bản. Tương thích: Microsoft® Windows® 7 hoặc cao hơn, Windows XP, Windows 2008, Windows 2003, Windows Vista®.
    • Dùng mực: HP 56A Black Original LaserJet Toner Cartridge (khoảng 7.400 trang) (P/N: CF256A). Cụm trống thay thế: HP 57A Original LaserJet Imaging Drum (khoảng 80,000 trang) (P/N: CF257A). Hộp mực dung lượng lớn: (khoảng 12,300 trang) (P/N: CF256X)
  • HP LASERJET PRO MFP M130FW

    4,690,000
    GIỚI THIỆU SẢN PHẨM

    Miễn phí ship nội thành Hồ Chí Minh
    1 đổi 1 trong 1 tháng nếu có lỗi nhà sản xuất
    Đổi trả hàng trong 7 ngày nếu mực bị lỗi hoặc dịch vụ kém chất lượng
    Kiểm tra hàng tại nhà, bảo đảm không mua trả lại không mất phí

  • HP Pavi 15-cs3063TX i7-1065

    21,329,000

    15.6″, 1920 x 1080 Pixel, IPS, Anti-glare LED-backlit

    Intel Core i7-1065G7

    8 GB, DDR4, 2666 MHz

    SSD 512 GB

    GeForce MX130 2GB

  • HP Pavilion 14-ce i5-8250

    17,149,000

    14.0″, 1920 x 1080 Pixel, IPS, 60 Hz, 220 nits, BrightView Micro-edge WLED-backlit

    Intel Core i5-8250U

    4 GB, DDR4, 2400 MHz

    SSD 256Gb

    Intel UHD Graphics 620

  • HP Pavilion 14ce i3-1005

    15,389,000

    14.0″, 1920 x 1080 Pixel, IPS, 60 Hz

    Intel Core i3-1005G1

    4 GB, DDR4, 2666 MHz

    SSD 256Gb

    Intel HD Graphics 400

  • HP Pavilion 14ce i3-8145

    13,849,000

    14.0″, 1920 x 1080 Pixel, 60 Hz, LED-backlit

    Intel Core i3-8145U

    4 GB, DDR4, 2400 MHz

    SSD 256

    Intel HD Graphics 600

  • HP Pavilion 14ce i5-1035

    17,809,000

    CPU: 10th Generation Intel Core i5-1035G1 Processor (1.0GHZ upto 3.60GHz, 4 Cores, 8 Threads, 6MB Cache, FSB 4GT/s)
    Màu sắc: Gold
    Tình Trạng Máy : Mới 100%
    Xuất xứ: Chính Hãng
    RAM: 4GB DDR4 Buss 2666 SDRAM (1 x 4 GB)
    Ổ cứng: SSD 256GB
    Màn hình: 14 Inch Full HD (1920×1080) IPS, Anti-glare micro-edge WLED-backlit
    VGA/GPU: Intel UHD Graphics

  • HP Pavilion 15-cs i3-8130

    13,739,000

    15.6″, 1920 x 1080 Pixel, Anti-glare LED-backlit

    Intel Core i3-8130U

    4 GB, DDR4, 2400 MHz

    SSD 256Gb

    Intel UHD Graphics 620

  • HP Pavilion 15-cs i5-1035G

    17,809,000

    15.6″, 1920 x 1080 Pixel, IPS, Anti-glare LED-backlit

    Intel Core i5-1035G1

    4 GB, DDR4, 2666 MHz

    SSD 256 GB

    GeForce MX250 2GB

  • HP Pavilion 15-cs i5-8250

    16,049,000

    – CPU: Intel Core i5-8250U ( 1.6 Ghz up to 3.4 Ghz)
    – RAM : 4 GB
    – CARD: Intel UHD 620
    – Ổ cứng : SSD 256Gb
    – Màn hình: 15.6INCH cảm ứng
    – Pin : 2 cell
    – Cân nặng : 1,3kg

End of content

End of content